Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
prayer wheel



noun
a cylinder with prayers written on it;
each revolution counts as uttering the prayers;
used especially by Buddhists in Tibet
Hypernyms:
prayer, petition, orison


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.